Có 3 kết quả:
少安无躁 shǎo ān wú zào ㄕㄠˇ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ • 少安毋躁 shǎo ān wú zào ㄕㄠˇ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ • 少安無躁 shǎo ān wú zào ㄕㄠˇ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keep calm, don't get excited
(2) don't be impatient
(2) don't be impatient
Bình luận 0