Có 3 kết quả:
少安无躁 shǎo ān wú zào ㄕㄠˇ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ • 少安毋躁 shǎo ān wú zào ㄕㄠˇ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ • 少安無躁 shǎo ān wú zào ㄕㄠˇ ㄚㄋ ㄨˊ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 少安毋躁[shao3 an1 wu2 zao4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) keep calm, don't get excited
(2) don't be impatient
(2) don't be impatient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 少安毋躁[shao3 an1 wu2 zao4]
Bình luận 0